Khi sự thoải mái và thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu, thì đo kính áp tròng và đeo nó thay kính gọng dần trở thành lựa chọn tối ưu. Điều này sẽ giúp bạn thay đổi diện mạo, cải thiện tầm nhìn mà không cần mang kính. Vậy các bước đo kính áp tròng thực hiện như thế nào, kính áp tròng gồm bao nhiêu loại…? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin trong bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Ưu điểm khi đeo kính áp tròng so với các loại kính gọng
Việc đeo kính áp tròng mang lại nhiều ưu điểm đặc biệt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều người:
– Sự linh hoạt: Kính áp tròng không chỉ điều chỉnh thị lực mà còn tạo ra sự linh hoạt khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc sử dụng kính mát. Bạn sẽ không cần phải đeo 1 chiếc kính cồng kềnh, mà vẫn có thể tự do tham gia các hoạt động.
– Gia tăng vẻ đẹp cho ngoại hình: Kính áp tròng màu sắc giúp biến đổi màu của đồng tử và tạo nên nét đẹp độc đáo, thú vị cho gương mặt. Điều này, chị em phụ nữ đặc biệt yêu thích.
– Dễ chịu, thoải mái: Kính áp tròng mềm mang lại cảm giác tự nhiên, không gây cảm giác nặng nề hay giới hạn tầm nhìn, giúp người đeo cảm thấy thoải mái suốt cả ngày.
– Khả năng điều chỉnh cao: Có nhiều loại kính áp tròng phù hợp với mọi người, bao gồm cả kính áp tròng cho người bị loạn thị hoặc cận thị.
– Thoải mái cho mắt: Kính áp tròng mềm có tác dụng giữ ẩm cho mắt, giảm cảm giác khô và mệt mỏi, đặc biệt là trong điều kiện làm việc lâu dài trước máy tính.
Bên cạnh những tiện ích, nó cũng tồn tại 1 số nhược điểm mà người dùng nên xem xét như: dễ gây nhiễm trùng do việc chạm vào mắt để đặt và lấy kính áp tròng mà không vệ sinh cẩn thận, giới hạn thời gian sử dụng vì nếu dùng thời gian dài sẽ khiến mắt mệt mỏi, yêu cầu chăm sóc đặc biệt hơn kính gọng, dễ bị mất kính áp tròng do quá nhỏ…
2. Các bước đo kính áp tròng
Đo kính áp tròng là quá trình đo lường và xác định thông số cụ thể về mắt, cụ thể là độ cận, viễn, loạn. Từ đó, kỹ thuật viên sẽ tạo ra một chiếc kính áp tròng phù hợp với nhu cầu thị lực và yêu cầu cá nhân của khách hàng. Điều này đòi hỏi sự tư vấn của bác sĩ nhãn khoa có chuyên môn và các chuyên viên đo kính.
Quá trình khám để đeokính áp tròng thường bao gồm các bước sau:
2.1. Khám mắt và tư vấn với bác sĩ
Bác sĩ nhãn khoa thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng thể của đôi mắt, phát hiện các bệnh lý mắt nếu có; Ngoài ra, bác sĩ sẽ tư vấn với bệnh nhân để hiểu rõ về nhu cầu và mong muốn cá nhân về áp tròng.
2.2. Đo kính áp tròng với các thiết bị chuyên dụng
Bác sĩ sẽ sử dụng các thiết bị đo chuyên dụng để xác định kích thước chính xác của mắt và các thông số khác như đường kính trung bình và khoảng cách giữa các đồng tử.
2.4. Đo bán phần mắt
Một số trường hợp có thể được chỉ định đo bán phần, đo kiểm tra chi tiết các yếu tố như độ cong của giác mạc và các cấu trúc khác trong mắt.
2.5. Soi bóng đồng tử (tùy từng trường hợp)
Để đảm bảo rằng áp tròng không ảnh hưởng đến việc mở đóng đồng tử, bác sĩ có thể thực hiện bước soi bóng đồng tử cho khách hàng.
2.3. Lựa chọn mẫu kính sau khi có kết quả đo kính áp tròng
Dựa vào thông tin thu thập được, bác sĩ hoặc chuyên viên đo kính sẽ hướng dẫn bệnh nhân chọn lựa loại và mẫu áp tròng phù hợp với nhu cầu và mong muốn cá nhân. Tiếp theo, khách hàng sẽ đeo thử áp tròng để đảm bảo thoải mái và vừa vặn khi sử dụng.
2.4. Tư vấn và hướng dẫn sử dụng kính áp tròng
Sau khi lựa chọn được kính áp tròng phù hợp, bác sĩ sẽ hướng dẫn khách hàng về cách sử dụng, bảo quản và chăm sóc áp tròng. Việc chăm sóc, bảo quản đúng cách rất quan trọng, giúp kéo dài tuổi thọ, chất lượng của kính áp tròng.
3. Các loại kính áp tròng
Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu và mong muốn khác nhau của người sử dụng. Dưới đây là một số loại kính áp tròng phổ biến:
– Kính áp tròng mềm(Soft contact lenses). Đây là loại kính áp tròng phổ biến và thoải mái nhất. Loại kính này có thể được sử dụng hàng ngày, hàng tuần hoặc thậm chí trong một thời gian dài hơn tùy thuộc vào loại.
– Kính áp tròng cứng (Rigid gas permeable – RGP). Loại này dùng cho người có độ cận thị cao hoặc có các vấn đề thị lực đặc biệt. Kính áp tròng cứng được làm từ vật liệu không thấm nước, giúp truyền khí và dưỡng chất vào mắt.
– Kính áp tròng dùng 1 lần (Daily disposable contact lenses). Với loại kính này, mỗi ngày người dùng sẽ sử dụng một đôi mới, không cần phải làm sạch hoặc bảo quản. Đây là lựa chọn thuận tiện cho những người không muốn lo lắng về bảo quản và vệ sinh.
– Kính áp tròng màu (Colored contact lenses). Loại kính này được thiết kế để thay đổi màu của đồng tử và mắt. Loại kính này không chỉ giúp điều chỉnh thị lực như kính áp tròng thông thường mà nó còn giúp bạn thay đổi màu mắt một cách đa dạng.
– Kính áp tròng Toric. Loại này dùng cho người bị loạn thị, giúp điều chỉnh cả độ cận và loạn thị
– Kính áp tròng đa tiêu cự (Multifocal Contact Lenses). Kính cho phép nhìn rõ cả ở gần và xa, giống như kính cận thị đa tiêu cự.
– Kính áp tròng siêu mỏng (High-Index Contact Lenses). Đây là loại kính dành cho người có độ cận thị cao, giúp giảm độ dày của áp tròng.
– Kính áp tròng dùng ban đêm (Orthokeratology – Ortho-K). Ortho K được dùng đeo khi ngủ để tạo ra sự thay đổi tạm thời trong hình dạng của giác mạc, giúp cải thiện thị lực vào ban ngày.
– Kính áp tròng dẻo (Hybrid Contact Lenses). Kết hợp giữa lợi ích của kính áp tròng mềm và kính áp tròng cứng, kính dẻo thích hợp cho những người có loạn thị và độ cận thị cao.
– Kính áp tròng dành cho người có bệnh lý mắt (Scleral Contact Lenses). Kính này phủ lên toàn bộ bề mặt mắt, giúp giảm cảm giác khô và kích thước không đối xứng của giác mạc.
Như vậy, mỗi loại kính áp tròng có ưu nhược điểm riêng. Tùy theo nhu cầu cụ thể của mỗi người, các bác sĩ nhãn khoa sẽ tư vấn cho người dùng chọn lựa loại tối ưu nhất.
Trên đây là các bước đo kính áp tròng và các thông tin về kính áp tròng. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hình dung sơ bộ về kính áp tròng. Hãy chọn cho mình cơ sở uy tín để thăm khám và lựa chọn kính áp tròng chất lượng nhất nhé.