Chuyên gia giải đáp: Còi xương thiếu vitamin gì?

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Mai Hoa

Trưởng khoa Nhi - Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc TCI

Còi xương là bệnh lý có thể xuất hiện ở cả trẻ nhỏ và trẻ đang trong độ tuổi thiếu niên. Bệnh không được điều trị kịp thời và tích cực, có thể để lại nhiều di chứng vĩnh viễn vô cùng tai hại. Để điều trị hiệu quả bệnh lý này, hiểu về nguyên nhân bệnh là yêu cầu không thể không thực hiện. Vậy, còi xương thiếu Vitamin gì? Cùng Thu Cúc tìm hiểu vấn đề này trong bài viết sau, bố mẹ nhé!

1. Khái niệm

Còi xương là một dạng loạn dưỡng xương, như đã chia sẻ phía trên, có thể xuất hiện ở cả trẻ nhỏ và trẻ đang trong độ tuổi thiếu niên. Trong đó, tỷ lệ trẻ nhỏ bị còi xương, đặc biệt là trẻ 6 – 36 tháng tuổi, là lớn hơn so với tỷ lệ trẻ đang trong độ tuổi thiếu niên bị còi xương.

2. Nguyên nhân

2.1. Còi xương thiếu Vitamin gì – Lời giải đáp

Còi xương có thể hình thành do nhiều nguyên nhân. Tuy nhiên, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng còi xương là cơ thể trẻ thiếu Vitamin và khoáng chất. Vậy, còi xương thiếu Vitamin gì và thiếu khoáng chất gì?

Theo chuyên gia, Vitamin và khoáng chất mà nếu thiếu, trẻ có nguy cơ bị còi xương, là Vitamin D, Canxi, Phốt pho. Lý giải kết luận này, chuyên gia cho biết, Canxi và Phốt pho là 2 khoáng chất giữ trách nhiệm chủ chốt trong củng cố và xây dựng hệ xương – khớp của chúng ta nói chung và của trẻ nói riêng. Còn D là Vitamin có chức năng hỗ trợ cơ thể hấp thụ Canxi và Phốt pho. Ngoài Vitamin D, Canxi và Phốt pho, thiếu Vitamin K2 (MK – 7) trẻ cũng có thể bị còi xương. Mặc dù vai trò của Vitamin K2 (MK – 7) đối hệ xương – khớp không lớn bằng vai trò của Vitamin D, Canxi, Phốt pho, K2 vẫn là Vitamin có chức năng hỗ trợ vận chuyển Canxi vào xương.

Còi xương thiếu Vitamin gì - Lời giải đáp

Trẻ bị còi xương chủ yếu là do thiếu vitamin D, Canxi, Phốt pho

2.2. Nguyên nhân khác

Bên cạnh thiếu Vitamin và khoáng chất, trẻ còn có thể bị còi xương vì những nguyên nhân sau: Yếu tố di truyền; mắc một số bệnh lý có ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hấp thụ và chuyển đổi dinh dưỡng của cơ thể, như các bệnh lý xơ nang, Celiac, viêm ruột, thận,…; tác dụng phụ của một số thuốc, như thuốc chống virus, thuốc chống động kinh,…; dậy thì sớm; chế độ sinh hoạt thiếu khoa học, như lười vận động, ít tiếp xúc với ánh mặt trời – nguồn cung cấp Vitamin D miễn phí dồi dào, uống ít nước, ngủ trễ,…

3. Dấu hiệu nhận biết

Còi xương là bệnh lý có biểu hiệu rõ ràng ngay từ sớm. Theo đó, dấu hiệu nhận biết bệnh lý này là: Trẻ khó ngủ, trằn trọc, thường xuyên tỉnh giấc; thường xuyên đổ mồ hôi trộm; rụng tóc ở gáy; răng mọc lộn xộn và yếu; chậm vận động; chậm phát triển chiều cao; đau nhức xương khớp; chán ăn; lá lách to; da xanh xao;…. Ghi nhớ để đối chiếu và dự đoán sự tồn tại của bệnh lý còi xương ở trẻ, bố mẹ nhé!

4. Biến chứng

Như đã chia sẻ phía trên, còi xương không được điều trị kịp thời và tích cực, có thể để lại nhiều di chứng vĩnh viễn vô cùng tai hại. Những di chứng đó là gì? Theo chuyên gia, chúng có thể là: Dị tật xương, điển hình là tình trạng chân vòng kiềng – chân chữ X, tình trạng dị dạng xương chậu, tình trạng gù/vẹo cột sống,…; loãng xương ở độ tuổi trưởng thành; hạn chế chức năng hô hấp;….

Vẹo cột sống là một di chứng của còi xương

Còi xương có thể để lại di chứng vẹo cột sống

5. Chẩn đoán và điều trị

Để hạn chế tối đa những di chứng trên, ngay khi trẻ có những dấu hiệu còi xương đã được đề cập tại mục 3, bố mẹ phải cho trẻ đến cơ sở y tế uy tín gần nhất để trẻ được thăm khám và chỉ định phương pháp điều trị còi xương phù hợp với nguyên nhân bệnh và tình trạng bệnh của trẻ.

5.1. Chẩn đoán

Để chẩn đoán còi xương, trẻ phải được thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Trong đó, thăm khám lâm sàng chủ yếu là khai thác dấu hiệu còi xương lâm sàng. Còn thăm khám cận lâm sàng chủ yếu là xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang, quét mật độ xương.

– Xét nghiệm: Xét nghiệm máu được tiến hành nhằm xác định nồng độ Canxi và Phốt pho đồng thời xác định các rối loạn di truyền nguyên nhân còi xương có thể có.

Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang được tiến hành nhằm xác định kích thước xương, các dị dạng, sự mở rộng của các vùng vôi hóa,…; còn quét mật độ xương được tiến hành nhằm xác định vị trí tồn tại xương yếu và nguy cơ loãng, gãy xương trong tương lai,…;

5.2. Điều trị

Sau thăm khám, phương pháp điều trị còi xương phù hợp sẽ được chỉ định cho trẻ. Theo đó, điều trị còi xương có 2 phương pháp như sau: Điều trị không dùng thuốc, phù hợp với trẻ còi xương thể nhẹ và điều trị dùng thuốc, phù hợp với trẻ còi xương thể nặng.

5.2.1. Điều trị không dùng thuốc

– Điều chỉnh chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống của trẻ còi xương thể nhẹ cần đảm bảo đầy đủ 4 nhóm dinh dưỡng là: Tinh bột, chất béo, đạm, Vitamin và khoáng chất. Trong đó, Vitamin D, Canxi và Phốt pho là những Vitamin và khoáng chất cần đặc biệt tăng cường bổ sung. Cụ thể, trẻ nên được ăn nhiều: Dầu gan cá tuyết, trứng cá muối, cá hồi, cá trích, có mòi, tôm, hàu, lòng đỏ trứng, nấm,… (Vitamin D); sữa và các chế phẩm từ sữa như sữa chua, bơ, phô mai,…; đậu phụ; cá hồi; rau lá xanh; cam; hạnh nhân;… (Canxi); ngũ cốc nguyên cám, các loại quả hạch, hạt bí, thịt heo, thịt gà, hải sản, nội tạng, sữa và chế phẩm từ sữa,… (Phốt pho).

– Tăng cường vận động: Vận động mỗi ngày ít nhất 30 phút với những môn thể thao phù hợp như bóng chuyền, bóng rổ, bơi lội, đạp xe, hít xà đơn, yoga,…

Cho trẻ tập yoga để cải thiện tình trạng còi xương

Để cải thiện tình trạng còi xương, trẻ có thể tập yoga

– Tăng cường tắm nắng: Bằng việc tắm nắng, trẻ có cơ hội tiếp xúc với tia tử ngoại, từ đó 7-dehydro-cholesterol – tiền chất Vitamin D dưới da trẻ sẽ được hoạt hóa, trở thành Vitamin D hàm lượng cao. Tuy nhiên, theo chuyên gia, trẻ chỉ nên tắm nắng trước 9 giờ sáng, trong 10 – 30 phút.

5.2.2. Điều trị dùng thuốc

Trẻ còi xương thể nặng ngoài điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và tăng cường tắm nắng, còn phải sử dụng các thuốc: Ergocalciferol, Sterogyl, Calci B1 – B2 – B6, Aquadetrim và các thuốc điều trị còi xương khác.

Như vậy, bài viết đã giải đáp thắc mắc còi xương thiếu vitamin gì. Nếu còn băn khoăn cần giải đáp, liên hệ ngay Thu Cúc TCI, bố mẹ nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:
Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital