Bị viêm ruột thừa cần điều trị như thế nào?

Tham vấn bác sĩ
Phó Giáo sư, Tiến sĩ

Vũ Văn Khiên

Phó giám đốc phụ trách Nội soi tiêu hóa

Bị viêm ruột thừa là tình trạng cấp cứu nguy hiểm liên quan đến tiêu hóa, cần được chữa trị càng sớm càng tốt. Việc phát hiện kịp thời và điều trị đúng hướng giúp đảm bảo sức khỏe cho người bệnh, tránh những biến chứng nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng.

1. Tổng quan về ruột thừa và bệnh viêm ruột thừa

Ruột thừa là một phần của đường tiêu hóa, dính vào manh tràng – nơi nối tiếp giữa ruột non và ruột già. Đây là đoạn ruột nhỏ, dạng túi cùng, hẹp và có chiều dài vài centimet, nằm ở phần bụng dưới bên phải. Chức năng của cơ quan này hiện chưa được xác định chính xác.

Tình trạng ruột thừa gặp tổn thương viêm gọi là viêm ruột thừa. Nguyên nhân gây bệnh rất có thể bắt nguồn từ nhiễm trùng do sự tắc nghẽn trong lòng ruột. Vi khuẩn nhân lên nhanh chóng, tấn công khiến ruột thừa bị sưng, viêm và chứa đầy mủ. Biến chứng nguy hiểm của bệnh là ruột thừa có thể bị vỡ nếu không được nhanh chóng điều trị.

Bệnh lý viêm ruột thừa là tình trạng cấp cứu vùng bụng phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên. Số liệu thống kê cho thấy cứ 15 người thì có một người bị viêm ruột thừa ở một thời điểm nhất định trong suốt cuộc đời.

Bị viêm ruột thừa là gì?

Viêm ruột thừa cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng vỡ, viêm phúc mạc,…

2. Triệu chứng và biến chứng khi bị viêm ruột thừa

2.1. Viêm ruột thừa có triệu chứng gì?

Viêm ruột thừa có thể gây ra các triệu chứng điển hình gồm:

– Cơn đau bắt đầu xung quanh rốn hoặc trên rốn là triệu chứng đặc trưng của bệnh. Cơn đau có thể trầm trọng hoặc chỉ đau nhẹ và gây khó chịu. Cảm giác đau sẽ lan dần đến vùng góc dưới phải bụng. Lúc này cơn đau gia tăng mức độ, trở nên liên tục và thường tăng lên khi cử động, ho,… Vùng bụng trở nên căng cứng, sờ vào sẽ gây đau.

– Chán ăn cũng là triệu chứng phổ biến ở người bệnh viêm ruột thừa.

– Khoảng 50% trường hợp viêm ruột thừa có triệu chứng buồn nôn và nôn ói. Một số trường hợp đi kèm với táo bón hoặc tiêu chảy.

– Thân nhiệt bình thường, không thay đổi hoặc tăng nhẹ. Nếu người bệnh bị sốt cao có thể là dấu hiệu cảnh báo ruột thừa đã bị vỡ.

Chuỗi các triệu chứng trên đây xuất hiện trong khoảng một nửa trường hợp viêm ruột thừa. Các trường hợp còn lại (đặc biệt là phụ nữ có thai, người cao tuổi hoặc trẻ nhũ nhi) có thể thấy các biểu hiện ít điển hình hơn.

Dấu hiệu viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai dễ bị che lấp bởi các triệu chứng trong thai kỳ như đau bụng nhẹ, buồn nôn,… Bệnh nhân cao tuổi có thể cảm thấy ít đau bụng cũng như ít đau hơn khi chạm vào. Điều này giải thích vì sao việc chẩn đoán và điều trị ở người cao tuổi thường bị trì hoãn, dẫn đến 30% trường hợp bị vỡ ruột thừa. Triệu chứng tiêu chảy, nôn ói và sốt thường xảy ra ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ, đồng thời với đau bụng.

2.2. Những biến chứng khi bị viêm ruột thừa

Người bệnh viêm ruột thừa có thể đối mặt với những biến chứng nguy hiểm như sau:

– Vỡ ruột thừa gây viêm phúc mạc: Ruột thừa bị vỡ khiến nhiễm trùng lan khắp ổ bụng, có thể đe dọa đến tính mạng. Người bệnh cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa kịp thời và làm sạch khoang bụng.

– Hình thành túi mủ trong ổ bụng: Ruột thừa bị vỡ có thể hình thành túi nhiễm trùng hay áp xe trong ổ bụng. Phương án điều trị được áp dụng cho đa số trường hợp là dẫn lưu mủ ra ngoài qua một ống thông từ thành bụng vào đến ổ áp xe. Ống thông dẫn lưu này sẽ được để lại tại chỗ trong khoảng 2 tuần. Trong thời gian này, người bệnh sẽ dùng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng. Người bệnh sẽ được phẫu thuật cắt ruột thừa sau khi điều trị khỏi nhiễm trùng. Tuy nhiên một số trường hợp có thể được cắt bỏ ngay khi áp xe được dẫn lưu ra ngoài.

3. Chẩn đoán viêm ruột thừa

Trước hết, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng cho người bệnh. Theo đó, bác sĩ kiểm tra vùng bụng của người bệnh, khai thác thông tin về quá trình xuất hiện và diễn tiến của các triệu chứng. Sau đó, người bệnh sẽ được chỉ định các xét nghiệm và thủ thuật để chẩn đoán viêm ruột thừa.

– Khám lâm sàng để đánh giá cơn đau của người bệnh: Bác sĩ ấn nhẹ nhàng vào vùng bụng bị đau. Nếu cảm giác đau tăng lên khi đột ngột thả tay ấn ra, có thể vùng phúc mạc lân cận đã bị viêm. Phản ứng của thành bụng với lực ấn vào vùng ruột thừa bị viêm có thể gồm tình trạng gồng cứng bụng, cơ thành bụng có khuynh hướng co cứng.

Ngoài ra, bác sĩ có thể kiểm tra trực tràng bằng ngón tay (đeo găng và sử dụng chất bôi trơn). Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thể được chỉ định thăm khám vùng chậu để kiểm tra các vấn đề phụ khoa có thể dẫn đến triệu chứng đau bụng.

Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu, chỉ số cao cho thấy dấu hiệu của nhiễm trùng.

– Xét nghiệm nước tiểu: Nhằm loại trừ nguyên nhân đau bụng do nhiễm trùng đường niệu hoặc do sỏi thận.

– Chẩn đoán hình ảnh: Người bệnh có thể được chỉ định chụp X-quang bụng, siêu âm bụng hoặc chụp cắt lớp CT để giúp xác định viêm ruột thừa hoặc phát hiện nguyên nhân khác gây đau bụng.

Tình trạng bị viêm ruột thừa

Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định tình trạng viêm ruột thừa

4. Phương pháp điều trị khi bị viêm ruột thừa

Thông thường người bệnh được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa bị viêm. Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ có thể tư vấn người bệnh điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.

4.1. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa

Cắt bỏ ruột thừa có thể là cuộc phẫu thuật mở bụng (phẫu thuật hở), thực hiện bằng cách rạch 5 – 10cm da vùng bụng. Ngoài ra phẫu thuật còn có thể thực hiện thông qua nội soi bụng với một vài vết vạch da rất nhỏ ở bụng. Lúc này bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa một ống quang video ghi hình và những thiết bị chuyên dụng vào ổ bụng người bệnh để cắt bỏ ruột thừa.

Phẫu thuật nội soi thường có thời gian hồi phục nhanh hơn, giúp vết thương ít đau và ít để lại sẹo. Bệnh nhân cao tuổi hoặc béo phì thường được chỉ định phương pháp này. Tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng thích hợp thực hiện phẫu thuật nội soi. Trong trường hợp ruột thừa đã bị vỡ và nhiễm trùng đã lan ra ổ bụng, người bệnh thường được chỉ định phẫu thuật hở để cắt bỏ ruột thừa và làm sạch khoang bụng.

Một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt ruột thừa như nhiễm trùng vết mổ, hình thành áp xe trong ổ bụng (mủ tích tụ nơi vùng ruột thừa). Tình trạng tạo cục máu đông, vấn đề tim mạch, khó thở cũng có thể xuất hiện sau phẫu thuật. Tình trạng này thấy rõ hơn ở những người bệnh béo phì, hút thuốc hoặc có các bệnh khác (như suy tim, suy thận, đái tháo đường hoặc bệnh phổi). Những người bệnh có thói quen hút thuốc có thể cần nhiều thời gian hơn để phục hồi vết thương.

Điều trị khi bị viêm ruột thừa

Thông thường người bệnh phẫu thuật cắt ruột thừa sẽ được xuất viện sau 2 – 3 ngày theo dõi

4.2. Dẫn lưu áp xe

Đây là giải pháp áp dụng nếu ruột thừa bị vỡ và áp xe đã hình thành quanh ruột thừa. Một ống dẫn lưu sẽ được đặt thông qua thành bụng đến ổ áp xe để dẫn mủ ra ngoài. Vài tuần sau khi đã kiểm soát ổn định nhiễm trùng, người bệnh có thể thực hiện phẫu thuật cắt ruột thừa.

4.3. Điều trị không phẫu thuật khi bị viêm ruột thừa

Bác sĩ phẫu thuật có thể chỉ định điều trị bằng kháng sinh để theo dõi diễn tiến cải thiện nếu người bệnh chỉ có một vài triệu chứng viêm ruột thừa và không cần phẫu thuật ngay lập tức. Điều trị bằng thuốc kháng sinh có thể cho hiệu quả trong trường hợp viêm ruột thừa không phức tạp nhưng bệnh có khả năng tái phát cao.

5. Lưu ý sau khi điều trị viêm ruột thừa

Sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong việc dùng thuốc, chăm sóc, chế độ ăn uống – sinh hoạt. Người bệnh cần lưu ý:

– Thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ về dùng thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau sau phẫu thuật.

– Nên sử dụng thức ăn lỏng cho đến khi vết thương hoàn toàn hồi phục.

– Người bệnh có thể nằm viện 2 – 3 ngày sau phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa. Thời gian nằm viện có thể lâu hơn trong trường hợp phẫu thuật mở bụng hoặc ruột thừa đã bị vỡ.

– Vận động nhẹ nhàng trong tuần đầu tiên sau phẫu thuật, không bưng bê vật nặng hoặc thực hiện các hoạt động có gắng sức.

– Trung bình vết sẹo sẽ liền lại trong khoảng từ 4 – 6 tuần sau phẫu thuật. Vết sẹo sẽ trở nên mềm mại dần trong năm tiếp theo.

– Trẻ em có thể đi học lại trong vòng 1 tuần sau phẫu thuật nếu ruột thừa chưa bị vỡ. Nếu ruột thừa đã bị vỡ, trẻ có thể quay lại trường học sau 2 tuần. Hầu hết trẻ em có thể tiếp tục hoạt động thể thao 2 tuần sau khi tiến hành phẫu thuật.

Trên đây là các thông tin về các triệu chứng, biến chứng khi bị viêm ruột thừa, cách chẩn đoán và điều trị. Ngay khi phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột thừa, hãy đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital